Có 2 kết quả:

不聞不問 bù wén bù wèn ㄅㄨˋ ㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ不闻不问 bù wén bù wèn ㄅㄨˋ ㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to hear, not to question (idiom)
(2) to show no interest in sth
(3) uncritical
(4) not in the least concerned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to hear, not to question (idiom)
(2) to show no interest in sth
(3) uncritical
(4) not in the least concerned

Bình luận 0